1
|
131800001487500
|
MM5522#&DC motor 6271D - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
2
|
131800001487500
|
HT0489#&Roto máy 4304 - phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
3
|
131800001487500
|
MM5523#&Roto DP4010 - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
4
|
131800001487500
|
MM2177#&Nhông máy 4304 - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
5
|
131800001487500
|
MM2921#&Trục khuỷu máy 4304 - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
6 PCE
|
6
|
131800001487500
|
MM5520#&Dây treo mềm 9500NB - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
30 PCE
|
7
|
131800001487500
|
MM3208#&Vỏ máy 9500NB - phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
8
|
131800001487500
|
MM4971#&Phốt nhựa máy 9500NB - phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
20 PCE
|
9
|
131800001487500
|
MM3207#&Hộp bạc đạn 9500NB - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
20 PCE
|
10
|
131800001487500
|
MM3206#&Long đền 9500NB - Phụ tùng máy chế biến gỗ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
CONG TY TNHH LE NGHI
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
15 PCE
|