1
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-08020, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-06016, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-05013, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-04011, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-02006, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
111900005039428
|
Mũi phay hợp kim mã UP210-S4-03009, bằng Thép không gỉ, dùng cho máy tiện, máy phay CNC
|
Công Ty TNHH Toa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2019-06-08
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
131800004215046
|
Mảnh cắt MGMN3004 TWF 3085 (lưỡi cắt bằng thép)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2018-12-07
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
8
|
131800004215046
|
Chuôi dao MGEHR2020-3C (bằng thép)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2018-12-07
|
VIET NAM
|
3 PCE
|
9
|
131800004215046
|
Chuôi dao SDJCR2020 K11 (bằng thép)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2018-12-07
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
10
|
Chuôi dao 400r50-22 (bằng thép)
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT VA CONG NGHIEP TRUONG PHAT
|
2018-03-08
|
VIET NAM
|
1 PCE
|