|
1
|
112100011886843
|
Xi lanh khí CDJ2B16-30Z-B
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
112100011886843
|
Rơ le G6D-1A-ASI G6D-1A-ASI (điện áp 24V)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-10-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
3
|
112100010994300
|
Đồ gá Tấm điều chỉnh đệm kẹp (bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-09-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
4
|
112100008619074
|
Ren cấy M4*0.7 Inox 201, dài 8mm (đã ren, đường kính ngoài 5mm)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
|
5
|
112100012454241
|
Xi lanh khí CDJ2B16-30Z-B
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
112100009504677
|
Ren cấy M4*0.7 Inox 201, dài 8mm (đã ren, đường kính ngoài 5mm)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2021-04-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
112000012464764
|
Vòng bi 6300-2RS 6300-2RS
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2020-11-25
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
8
|
112000012464764
|
Kẹp định vị GH-36202 GH-36202 (bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2020-11-25
|
CHINA
|
150 PCE
|
|
9
|
112000012464764
|
Bánh xe 40x20
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2020-11-25
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
10
|
112000008370444
|
Đầu nối núm vặn NL-C-M5-I30A (dùng làm đầu nối điện, điện áp 24V)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT KHUON MAU NHAT LOC
|
2020-11-06
|
CHINA
|
20 PCE
|