1
|
112000006134143
|
NVL09#&Nhựa poly carbonate dạng nguyên sinh PC LUPOY ER1006FH-WA070
|
Công Ty TNHH Điện Tử Ncc Vina
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
132000005980588
|
KSD00061#&Nhôm lá mỏng của dây cáp dữ liệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2020-02-24
|
CHINA
|
75.1 KGM
|
3
|
132000005980588
|
KSD00062#&Sợi filament tổng hợp của dây cáp dữ liệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2020-02-24
|
CHINA
|
44 KGM
|
4
|
132000005980588
|
KSD00062#&Sợi filament tổng hợp của dây cáp dữ liệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2020-02-24
|
CHINA
|
36 KGM
|
5
|
PC#&Hạt nhựa PC LUPOYER 1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-09-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
PC#&Hạt nhựa PC LUPOYER 1006FH-WA070
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-08-30
|
CHINA
|
8500 KGM
|
7
|
111900005537182
|
M33#&Hạt nhựa nguyên sinh PC ER 1006FH-WA070, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-08-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
PC#&Hạt nhựa PC LUPOY( ER1006FH-WA070)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-07-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
111900004898765
|
M33#&Hạt nhựa nguyên sinh PC ER 1006FH-WA070, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-07-30
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
111900004898765
|
M33#&Hạt nhựa nguyên sinh PC ER 1006FH-WA070, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
CONG TY TNHH KOOSEONG
|
2019-07-30
|
CHINA
|
200 KGM
|