1
|
TĐMĐSDSP#&NL004#&Vải dệt cao su hóa khổ 94. Nhập theo dòng số 3 của tờ khai 102930785420/E31 ngày 16/10/2019
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1472.25 MTK
|
2
|
TĐMĐSDSP#&NL001#&Vải nylon khổ 94. Nhập theo dòng số 1 của tờ khai 102941674840/E31 ngày 22/10/2019.
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
347.46 MTK
|
3
|
TĐMĐSDSP#&NL004#&Vải dệt cao su hóa khổ 94. Nhập theo dòng số 3 của tờ khai 102930785420/E31 ngày 16/10/2019
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1668.48 MTK
|
4
|
TĐMĐSDSP#&NL001#&Vải nylon khổ 94. Nhập theo dòng số 1 của tờ khai 102941674840/E31 ngày 22/10/2019.
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
552.69 MTK
|
5
|
TĐMĐSDSP#&NL008#&Nhãn bằng giấy. Nhập theo dòng số 1 của tờ khai 102944717520/E31 ngày 23/10/2019
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2219 PCE
|
6
|
TĐMĐSDSP#&NL008#&Nhãn bằng giấy. Nhập theo dòng số 1 của tờ khai 102933429100/E31 ngày 17/10/2019
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2894 PCE
|
7
|
NL008#&Nhãn bằng giấy, kích thước 50*22.5mm. Hàng mới 100%. Chuyển mục đích 1 phần dòng số 1 tk nhập khẩu sô 104080355260/E31 ngày 10/06/2021.
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3708 PCE
|
8
|
Chỉ may 100% Nylon. Chuyển đổi mục đích sử dụng 1 phần 105,000M của 1,575,095M tờ khai NK số 103724975800/E31 ngày 16/12/2020
|
CôNG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2021-02-18
|
CHINA
|
105000 MTR
|
9
|
TĐMĐSDSP#&NL004#&Vải dệt cao su hóa khổ 94'. Nhập theo dòng số 3 của tờ khai 102442707251/E31 ngày 15/01/2019
|
Công Ty TNHH Kolon Industries Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3333.6 MTK
|
10
|
TĐMĐSDSP#&NL004#&Vải dệt cao su hóa khổ 94'. Nhập theo dòng số 3 của tờ khai 102442707251/E31 ngày 15/01/2019
|
Công Ty TNHH Kolon Industries Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOLON INDUSTRIES VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3333.6 MTK
|