1
|
112100010577599
|
Y004#&Sợi 100% Cotton (Sợi bông), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2896.64 KGM
|
2
|
112100010577599
|
Y003#&Sợi 100% Nylon từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-03-23
|
CHINA
|
4882.68 KGM
|
3
|
112100010577599
|
Y002#&&Sợi 100% Spandex/Elastane, sợi đơn từ các filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-03-23
|
CHINA
|
8480.61 KGM
|
4
|
112100010577599
|
Y001#&Sợi 100% Polyester từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-03-23
|
CHINA
|
32150.7 KGM
|
5
|
112100009229526
|
Y004#&Sợi 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-01-27
|
CHINA
|
838.04 KGM
|
6
|
112100009229526
|
Y003#&Sợi 100% Nylon
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10282.47 KGM
|
7
|
112100009229526
|
Y002#&Sợi 100% Spandex/Elastane
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-01-27
|
CHINA
|
7230.02 KGM
|
8
|
112100009229526
|
Y001#&Sợi 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2021-01-27
|
CHINA
|
12498.8 KGM
|
9
|
KHONG CO
|
Y004#&Sợi 100% Cotton
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2020-01-22
|
CHINA
|
1011 KGM
|
10
|
KHONG CO
|
Y003#&Sợi 100% Nylon
|
CôNG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
|
2020-01-22
|
CHINA
|
12583.75 KGM
|