1
|
132200016556246
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng), Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1440 KGM
|
2
|
132200015929515
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng), Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2022-03-30
|
CHINA
|
480 KGM
|
3
|
132200014961384
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng), Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1800 KGM
|
4
|
132200014203895
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng), Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3120 KGM
|
5
|
132100017007630
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng), Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-11-29
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
132100013812071
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng). Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-10-07
|
CHINA
|
2160 KGM
|
7
|
132100014220177
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng). Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-07-27
|
CHINA
|
1800 KGM
|
8
|
132100016373429
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng). Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-06-11
|
CHINA
|
1680 KGM
|
9
|
132100010695119
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng). Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-03-26
|
CHINA
|
3840 KGM
|
10
|
132100009350995
|
NLC002#&Chất xử lý hoàn tất vải, loại dùng trong công nghiệp dệt (Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng lỏng). Mã CAS: 7732-18-5, không nhãn hiệu, mới 100 %
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HAN HAN
|
2021-01-29
|
CHINA
|
2640 KGM
|