1
|
SPL09#&Dây treo thẻ các loại
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
SPL10#&Túi PE các loại ( túi đựng sản phẩm )
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
6471 PCE
|
3
|
SPL07#&Khóa kéo bằng nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1910 PCE
|
4
|
SPL03#&Thẻ bài các loại (bằng bìa cứng)
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3969 PCE
|
5
|
SPL11#&Nhãn mác các loại bằng giấy
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
190 PCE
|
6
|
SNL06#&Vải 100% plyester tricot, K58", có trọng lượng 100G
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
80.83 MTK
|
7
|
SNL03#&Vải 94% polyester, 6% Spandex, K54", có trọng lượng 100G
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
480.36 MTK
|
8
|
SNL04#&Vải 85% polyester, 15% Spandex, K56/58", vải dệt kim có trọng lượng 150G
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3307.12 MTK
|
9
|
SNL02#&Vải 83% polyester, 17% Spandex, K56", vải dệt kim có trọng lượng 100G
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2022-01-28
|
CHINA
|
124.86 MTK
|
10
|
KFPL18#&Dây luồn các loại
|
CôNG TY TNHH KF VINA
|
CONG TY TNHH KF VINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2150 PCE
|