1
|
290718OOLU2607528610
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước dài 4000m, rộng 26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-12
|
CHINA
|
18488.9 KGM
|
2
|
200718OOLU2607253370
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x19mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
25098.24 KGM
|
3
|
200718OOLU2607253370
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
23884.61 KGM
|
4
|
140718COAU7010232110
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
22391.82 KGM
|
5
|
260618SNKO02X180600015
|
Lá thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
39600 KGM
|
6
|
300518JHKGHAI181455
|
Nấm chaga khô (tên khoa học Inonotus obliquus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH MTV SàI GòN NINH BìNH
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
29044 KGM
|
7
|
250518COAU7010231560
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 45x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
51080 KGM
|
8
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 45x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-04-25
|
CHINA
|
50940 KGM
|
9
|
050418COAU7010230860
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 45x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-04-24
|
CHINA
|
49900 KGM
|
10
|
130418TLLYHPIG8055004
|
Mộc nhĩ khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-04-21
|
CHINA
|
10660 KGM
|