1
|
(PL02) Dung môi hữu cơ hỗn hợp, thành phần có Ester Acetate
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1.16 KGM
|
2
|
(PL02) Dung môi hữu cơ hỗn hợp, thành phần có Ester Acetate
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2022-03-16
|
CHINA
|
6.48 KGM
|
3
|
(PL02) Dung môi hữu cơ hỗn hợp, thành phần có Ester Acetate
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2.88 KGM
|
4
|
Khay nhựa PVC (PL31) dùng để lót trong hộp giấy (35.5*20.5*4.5mm) chuyển TTNĐ từ dòng hàng số 01, tờ khai số: 103104059000.E21/13/01/2020
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-12-28
|
CHINA
|
22258 PCE
|
5
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm dùng để in nhãn không dính (PL06) chuyển TTNĐ từ dòng hàng số 11, tờ khai số:103472495120.E21/12/08/2019
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-12-28
|
CHINA
|
7011 KGM
|
6
|
Khay nhựa PVC (PL31) dùng để lót trong hộp giấy (35.5*20.5*4.5mm) chuyển TTNĐ từ dòng hàng số 01, tờ khai số: 103104059000.E21/13/01/2020
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-12-28
|
CHINA
|
22258 PCE
|
7
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm dùng để in nhãn không dính (PL06) chuyển TTNĐ từ dòng hàng số 11, tờ khai số:103472495120.E21/12/08/2019
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-12-28
|
CHINA
|
7011 KGM
|
8
|
Máy in bản lụa chính xác, JB-8060a (theo TK: 44/NK/DT/KCNST (21.01.2008)
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-04-29
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
Máy in chữ nổi, Model TYMB930 (theo TK: 18/NK/DT/KCNST (09.01.2008)
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-04-29
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
Thiết bị sản xuất giấy sóng (theo TK: 18/NK/DT/KCNST (09.01.2008)
|
Công Ty TNHH IN GUO XIANG Việt Nam
|
CONG TY TNHH IN GUO XIANG VIET NAM
|
2020-04-29
|
CHINA
|
1 SET
|