1
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
3817.05 MTK
|
2
|
PMA#&Vòng trang trí
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
12 SET
|
3
|
NV75LI25P#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo 75% viscose 25% Linen, đã in, khổ từ 129cm đến 133 cm, trọng lương 175/m2#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
38940.54 MTK
|
4
|
NPE100SW#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 100% polyester, chưa tẩy trắng, khổ 146 cm, hàng mới 100%#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
9164.42 MTK
|
5
|
NPE100NP#&'NPE100NP#&Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo không dún 100% polyester, đã nhuộm, khổ từ 142 cm đến 147 cm#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
29102.81 MTK
|
6
|
NPA100#&Vải dệt thoi 100% polyamide, đã nhuộm, khổ 145cm#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
22426.57 MTK
|
7
|
PMTT#&Miếng trang trí,bằng nhựa,hàng mới 100%#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
57 PCE
|
8
|
PCHOT#&Chốt bằng nhựa, hàng mới 100%#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
30785.31 PCE
|
9
|
PMED#&Dựng mex (từ vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng phủ hạt tạo dính)#&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
7604.18 MTK
|
10
|
NPE100D#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester, khổ từ 142cm đến 146 cm #&CN
|
Công Ty TNHH Humitex
|
CONG TY TNHH HUMITEX
|
2021-08-02
|
CHINA
|
409270.12 MTK
|