1
|
112200015375896
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-11-03
|
CHINA
|
81000 KGM
|
2
|
112200014566465
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
112200015366297
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-10-03
|
CHINA
|
89000 KGM
|
4
|
112200014564911
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50000 KGM
|
5
|
112200016221689
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-09-04
|
CHINA
|
98000 KGM
|
6
|
112200016218986
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-08-04
|
CHINA
|
108000 KGM
|
7
|
112200016220262
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
112200016117414
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-06-04
|
CHINA
|
30000 KGM
|
9
|
112200016102536
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-05-04
|
CHINA
|
35000 KGM
|
10
|
112200015221189
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT TAN PHU CUONG
|
2022-05-03
|
CHINA
|
90000 KGM
|