1
|
112200013734580
|
4000041#&Hóa chất Acid Sulphamic (CTHH: H3NSO3, Acid Sulfamic, 25kg/bag), mã CAS: 5329-14-6. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH HI - TECH WIRES ASIA
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-11-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
112200015853642
|
Hóa chất Acid Phosphoric 85% (H3PO4 85%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-03-31
|
CHINA
|
70 KGM
|
3
|
112200015853642
|
Hóa chất Poly Aluminium Chloride 31% (PAC, Chất trợ lắng), CTHH: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
122200015689107
|
VTTHC6H8O7#&Hóa chất Citric Acid Monohydrate ( Axit citric- C6H8O7) Mã CAS: 5949-29-1, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DDK VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-03-22
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
112200014899499
|
029#&Hóa Chất tẩy rửa CN - Trichloro ethylene (C2HCl3)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUKUI VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-02-22
|
CHINA
|
280 KGM
|
6
|
112200014027934
|
Hóa chất Acid Sunfamic 99% (H3NSO3 99%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2022-01-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
112100017710111
|
Hóa chất Amonium Hydrogen fluoride (NH4HF2), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2021-12-29
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
112100017710111
|
Hóa chất Poly Aluminium Chloride 31% (PAC, Chất trợ lắng), CTHH: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
132100016062969
|
CO160109V#&Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CT: C2HCL3, CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/drum, NSX: BEFAR
|
CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2021-10-27
|
CHINA
|
280 KGM
|
10
|
112100015770981
|
CO160109V#&Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CT: C2HCL3, CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/drum, NSX: BEFAR
|
CôNG TY TNHH NISSEY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
|
2021-10-14
|
CHINA
|
280 KGM
|