1
|
Ống dẫn,không nối,cán nóng, thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi/ALLOY STEEL SEAMLESS TUBE SA213-T22 (44.5ODx 7.1 x 20540L) mm/754pc
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
110225 KGM
|
2
|
PIPE SA106-B 60.3x5.54x5000Lmm/Ống dẫn,không nối,cán nguội,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi,NSX:JIANGSU CHENGDE/4.6 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
34.4 KGM
|
3
|
PIPE SA106-B 273 x 9.27 x 6000 Lmm/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/3.4 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
206.04 KGM
|
4
|
PIPE SA106-B 406.4 x 9.53 x 6000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/7.13 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
665.36 KGM
|
5
|
PIPE SA106-B 323.8 x 21.44 x 6540L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/2.80 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
448.01 KGM
|
6
|
PIPE SA106-B 323.8 x 10.31 x 6000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/3.56 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
283.52 KGM
|
7
|
PIPE SA106-B 273 x 21.44 x 6000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/3.55 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
472.74 KGM
|
8
|
PIPE SA106-B 219.1 x 15.09 x 6000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/2.21 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
167.82 KGM
|
9
|
PIPE SA106-C 323.8 x 52 x 5000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/3.51 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1224.17 KGM
|
10
|
PIPE SA335-P22 609.6 x 46.02 x 5000L/Ống dẫn,không nối,cán nóng,thép hợp kim, có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi/NSX:YANGZHOU CHENGDE/2.28 MET
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HE THONG DIEN GE VIET NAM
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1455.23 KGM
|