1
|
Dựng (Mục 01 của tknk 104311063620)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
66.89 MTK
|
2
|
Dựng (Mục 02 của tknk 103768302410)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-11-16
|
CHINA
|
18.12 MTK
|
3
|
Vải 100% cotton (Mục 01 của tknk103427450600)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-11-16
|
CHINA
|
109.11 MTK
|
4
|
Dựng(Mục 01 của tknk số 104074480860)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-10-21
|
CHINA
|
6.97 MTK
|
5
|
Dựng(Mục 01 của tknk số 104074480860)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-10-21
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
6
|
Dựng(Mục 01 của tknk số 104074480860)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-10-21
|
CHINA
|
8.36 MTK
|
7
|
Dựng(Mục 02 của tknk 103975875730)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9.75 MTK
|
8
|
Dựng(Mục 02 của tknk 103768302410)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-10-05
|
CHINA
|
486.33 MTK
|
9
|
Dựng( Mục 02 của tknk 103553037931)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-08-04
|
CHINA
|
15.33 MTK
|
10
|
Dựng( Mục 02 của tknk 103553037931)
|
Công ty TNHH Han Soll Việt Nam
|
CONG TY TNHH HANSOLL VIET NAM
|
2021-08-04
|
CHINA
|
22.3 MTK
|