1
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ: 58 inch). Định lượng 81.3859 g/m2. Mã WVW8SX.000.DYEXXX.58.M393 - CĐ từ dòng hàng số 4 TK 103839748610
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
27.5 LBR
|
2
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi đã in 100% cotton (Khổ: 60 inch). Định lượng 110.1812 g/m2. Mã WVC0XX.000.DYEXXX.60.M410 - CĐ từ dòng hàng số 2 TK 103839748610
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
77.2 LBR
|
3
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi đã in 100% cotton (Khổ: 60 inch). Định lượng 110.1812 g/m2. Mã WVC0XX.000.DYEXXX.60.M394 - CĐ từ dòng hàng số 1 TK 103839748610
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
84.2 LBR
|
4
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi đã in 100% cotton (Khổ: 60 inch). Định lượng 110.1812 g/m2. Mã WVC0XX.000.DYEXXX.60.M390 - CĐ từ dòng hàng số 3 TK 103839748610
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
32 LBR
|
5
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi đã in 100% cotton (Khổ 60 inch). Định lượng 110,1812 g/m2. Mã WVP0XX.000.DYEXXX.60.M467 - CĐ từ dòng hàng số 2 TK 103591824230
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
22.1 LBR
|
6
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ 58 inch). Định lượng 81,386 g/m2. Mã WVW8SX.000.DYEXXX.58.M474 - CĐ từ dòng hàng số 1 TK 103591774200
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
59.6 LBR
|
7
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ 58 inch). Định lượng 81,386 g/m2. Mã WVW8SX.000.DYEXXX.58.M473 - CĐ từ dòng hàng số 1 TK 103591774200
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
26.4 LBR
|
8
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ 58 inch). Định lượng 81,386 g/m2. Mã WVW8XX.000.DYEXXX.58.M042 - CĐ từ dòng hàng số 1 TK 103571302330
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
209.4 LBR
|
9
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (vải vân điểm) (Khổ 56.75 inch), định lượng 81 g/m2. Mã WVW8SX.000.DYEXXX.58.M396 - CĐ từ dòng hàng số 2 TK 104140056860
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
64.5 LBR
|
10
|
112200016011812
|
Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (vải vân điểm) (Khổ: 58 inch). Định lượng 81.3859 g/m2. Mã WVW8SX.000.DYEXXX.58.M409 - CĐ từ dòng hàng số 5 TK 103839748610
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM HUế
|
CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
|
2022-07-04
|
CHINA
|
36.4 LBR
|