1
|
132200013841375
|
CPGC#&Chất phụ gia (Silic dioxit dạng bột)
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
55655.86 KGM
|
2
|
132200013841375
|
BDV#&Bột đá vôi
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6775.6 KGM
|
3
|
132200013841375
|
GD#&Giả da PU các loại
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7307.45 MTK
|
4
|
132200013841375
|
EVA#&EVA
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
323.31 MTK
|
5
|
132200013841375
|
DLGD#&Da thuộc làm giầy dép các loại
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
59619.76 FTK
|
6
|
132200013841375
|
CSCL#&Cao su
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7331.18 KGM
|
7
|
132200013841375
|
GGNG#&Giấy gói giầy, nhét giầy các loại
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
40359.21 TO
|
8
|
132200013841375
|
TTX#&Tấm Texon lót giầy
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18087.02 TAM
|
9
|
132200013841375
|
TNCL#&Tem nhãn các loại
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210032.89 PCE
|
10
|
132200013841375
|
MLEVA#&Miếng lót EVA
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Hưng
|
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50510.17 PR
|