1
|
112000009642872
|
Thẻ treo giấy(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102047979720 Ngay 06/6/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
229.69 PCE
|
2
|
112000009642872
|
Nhãn vảI(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102071060560 Ngay 20/6/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
498.44 PCE
|
3
|
112000009642872
|
Nhãn nhựa(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102087049960 Ngay 29/6/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
528.39 PCE
|
4
|
112000009642872
|
Nhãn đề can(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102124380960 Ngay 20/7/2018 )
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
2.45 PCE
|
5
|
112000009642872
|
Lót hậu (chemical)(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102110675550 Ngay 12/7/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
12.23 MTK
|
6
|
112000009642872
|
Lót giày Nonwoven(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102110675550 12/7/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
19.15 MTK
|
7
|
112000009642872
|
Khung lổ(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102121690160 Ngay 18/7/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
14873.2 PCE
|
8
|
112000009642872
|
Keo lót mũi giày(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102092370330 Ngay 02/7/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
1.06 KGM
|
9
|
112000009642872
|
Giấy đóng gói(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102035556600 Ngay 30/5/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
2187.72 TAM
|
10
|
112000009642872
|
Giả da(Chuyển loại hình từ tờ khai nhập 102121690160 Ngay 18/7/2018)
|
Công ty TNHH Giày Hân Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH GIAY HAN XUONG VN
|
2020-05-08
|
CHINA
|
3.39 MTK
|