1
|
132200014526403
|
361-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 361mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598882
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-12-02
|
CHINA
|
11260 KGM
|
2
|
132200014526403
|
303-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 303mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598885
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-12-02
|
CHINA
|
9730 KGM
|
3
|
132200014526403
|
274-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 274mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598884
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3527 KGM
|
4
|
132200014526403
|
264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598883
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6756 KGM
|
5
|
132200014589950
|
361-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 361mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_599763
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4894 KGM
|
6
|
132200014589950
|
314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_599751
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6023 KGM
|
7
|
132200014589950
|
303-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 303mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_599773
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9458 KGM
|
8
|
132200014589950
|
264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_599765
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9866 KGM
|
9
|
132200013834810
|
434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_595634
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
26685 KGM
|
10
|
132200013834810
|
350-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 350mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_595633
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4461 KGM
|