1
|
112200016017611
|
Vòng đệm (Oring) bằng cao su P19x2.5 #&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
112200016017611
|
Vòng đệm (Oring) bằng cao su P15x2.5 #&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
112200016017611
|
Núm in L2878 (bằng cao su)#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
112200016017611
|
Đá mài phẳng NORTON phi 80 (180x12.7x31.75)#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 UNV
|
5
|
112200016017611
|
Đá mài phẳng NORTON phi 80 (180x6.4x31.75mm)#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 UNV
|
6
|
112200016017611
|
Tấm vải lau W-EX9-N (9x9 inch) 100pcs/Hộp#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 UNK
|
7
|
112200016017611
|
Dây đục lỗ (đồng vàng) phi 1.0x400#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
112200016017611
|
Đế trượt xương cá HGH20CA#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
112200016017611
|
Chân đỡ mica (bằng sắt)#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
112200016017611
|
Dây hàn Tig NAK 80, 0.8x500mm#&CN
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH FLEDO
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200 PCE
|