1
|
112000008309214
|
MS-FLAT-8*100*2000#&Thép lập là 8 ly, kích thước: 8*100*2000mm (thép cán phẳng có chiều rộng không quá 600mm)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2020-08-06
|
CHINA
|
50.8 KGM
|
2
|
112000008309214
|
MS-FLAT-6*50*2000#&Thép lập là 6 ly, kích thước: 6*50*2000mm (thép cán phẳng có chiều rộng không quá 600mm)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2020-08-06
|
CHINA
|
9.42 KGM
|
3
|
112000008309214
|
MS-FLAT-5*40*2000#&Thép lập là 5 ly, kích thước: 5*40*2000mm (thép cán phẳng có chiều rộng không quá 600mm)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2020-08-06
|
CHINA
|
6.28 KGM
|
4
|
112000008309214
|
MS-FLAT-3*50*2000#&Thép lập là 3 ly, kích thước: 3*50*2000mm (thép cán phẳng có chiều rộng không quá 600mm)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2020-08-06
|
CHINA
|
9.6 KGM
|
5
|
111900001842603
|
SOFTTUBE-10*60*20000#&Ống khí mềm (loại 10mm*6mm, dài 20m)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
2 ROL
|
6
|
111900001842603
|
SUS304-L-3*40*40*3000#&Thanh kim loại hình chữ L (kích thước 3mm*40mm*40mm, dài 3m)
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
7
|
111900001842603
|
AW-AD402-04D-A#&Ống nước tự động, model: AD402-04D-A
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
8
|
111900001842603
|
AF40-AFR-AL40#&Bộ lọc không khí, model: AF40+AR40+AL40
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
111900001842603
|
AP-PPC10-03#&Ống khí ngắn, model: PPC10-03
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
111900001842603
|
SUS304-UNION-1-1/2#&Khớp nối (vật liệu SUS304, loại 1-1/2'')
|
CôNG TY TNHH FACILITY Hà NộI
|
CONG TY TNHH FACILITY HA NOI
|
2019-03-18
|
CHINA
|
4 PCE
|