1
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A AMP 5-928918-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A F3-C10038-01. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A YAZAKI 7116-4020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
42232 PCE
|
4
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A PP0117505. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
48518 PCE
|
5
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A MOLEX 43030-0001. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
45700 PCE
|
6
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A AT62-16-0122. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
26720 PCE
|
7
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A AMP 177915-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
14180 PCE
|
8
|
112200015020341
|
Terminal#&Đầu kẹp dây dẫn bằng đồng, điện áp 12V, dòng điện dưới 16A 10114827-001LF. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
312240 PCE
|
9
|
112200015020341
|
SPVQ#&Công tắc đã gắn dây dẫn điện, điện áp 24V, dòng điện 40A SPVQ 121400. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
2168 PCE
|
10
|
112200015020341
|
SPVQ#&Công tắc đã gắn dây dẫn điện, điện áp 24V, dòng điện 40A SPVQ 366100. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ELPO VINA
|
CONG TY TNHH ELPO VINA
|
2022-02-26
|
CHINA
|
22401 PCE
|