1
|
112200014931544
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc bi thép S330. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2022-02-23
|
CHINA
|
925 KGM
|
2
|
112200014430009
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc: Bi thép S330. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
112200014430009
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc:Chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Sea Coal(Bột than Sea coal), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
112100016955691
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc:Chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Sea Coal(Bột than Sea coal), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-11-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
112100017367317
|
.#&Bi thép S550. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-11-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
112100017367317
|
.#&Bi thép S460. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-11-12
|
CHINA
|
1475 KGM
|
7
|
112100017367317
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc:vật liệu chịu lửa Iselog - 60SR, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-11-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
112100012825329
|
.#&Vật tư dùng trong ngành đúc: Bi Thép S390 đường kính 1.0mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2450 KGM
|
9
|
112100010220149
|
Vật liệu chịu lửa Insecast-F, Vật tư dùng cho ngành đúc, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-10-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
112100009638048
|
Vật liệu chịu lửa Insecast-F, Vật tư dùng cho ngành đúc, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CONG TY TNHH DUC THANG NAM
|
2021-09-02
|
CHINA
|
100 KGM
|