|
1
|
112100010670857
|
DY002#&Tụ điện phân bằng nhôm các loại ( hàng mới 100%)MQEAA101370
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONGYANG E&P INC)
|
2021-03-25
|
CHINA
|
11805 PCE
|
|
2
|
112100010670857
|
DY006#&Đi ốt các loại ( hàng mới 100%)MPBAA005320
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONGYANG E&P INC)
|
2021-03-25
|
CHINA
|
57000 PCE
|
|
3
|
112000009680954
|
DY007#&Điện trở các loại ( hàng mới 100%)MRIAA009460
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONG YANG E&P INC)
|
2020-06-08
|
CHINA
|
128568 PCE
|
|
4
|
112000009680954
|
DY006#&Đi ốt các loại ( hàng mới 100%)MPCAA009800
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONG YANG E&P INC)
|
2020-06-08
|
CHINA
|
45000 PCE
|
|
5
|
112000009680954
|
DY006#&Đi ốt các loại ( hàng mới 100%)MPBAE016430
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONG YANG E&P INC)
|
2020-06-08
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
6
|
112000009680954
|
DY006#&Đi ốt các loại ( hàng mới 100%)MPBAB006310
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONG YANG E&P INC)
|
2020-06-08
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
7
|
112000009680954
|
DY006#&Đi ốt các loại ( hàng mới 100%)MPBAA005320
|
Công ty TNHH Dong Yang E & P Việt Nam
|
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA (DONG YANG E&P INC)
|
2020-06-08
|
CHINA
|
39000 PCE
|