1
|
131900005964197
|
TS6#&Ô zê
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
3050 SET
|
2
|
131900005964197
|
TS16#&Chốt chặn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
1530 PCE
|
3
|
131900005964197
|
TS38#&Tay kéo khóa
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
2295 PCE
|
4
|
131900005964197
|
TS17#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
1371.6 MTR
|
5
|
131900005964197
|
TS13#&Vải 100% Polyester , KẸP TẦNG, K58-59"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
1882.82 MTK
|
6
|
131900005964197
|
TS13#&Vải 100% Polyester TRICOT, K58-60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
228.54 MTK
|
7
|
131900005964197
|
TS13#&Vải 100% Polyester 210T, K58-60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
504.46 MTK
|
8
|
131900005964197
|
T14#&Vải 100% Nylon, K55-57"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
2574.92 MTK
|
9
|
131900005964197
|
TS8#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CONG TY TNHH DONG TAM - TNS/THE SUNIL GLOBAL CO., LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
4609 PCE
|