1
|
112200015359435
|
4649N#&Đầu dây kéo sx túi xách (bằng kim loại, 1 SET = 1 PCE), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 10 TK: 104567431400/E31, đã phân bổ cước phí: 21.0484USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
7082 SET
|
2
|
112200015359435
|
463CT#&Khóa kéo sx túi xách (dây kéo, TP: viền vải + răng kim loại), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 40 TK: 104518887910/E31, đã phân bổ cước phí: 53.4274USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2185.43 YRD
|
3
|
112200015359435
|
463CY#&Băng thun sx túi xách (TP: vải dệt thoi + sợi cao su), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 9 TK: 104518450740/E31, đã phân bổ cước phí: 34.9968USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8963 YRD
|
4
|
112200015359435
|
320V1#&Vải lưới khổ 44 sx túi xách (tp: vải dệt từ polyester), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 4 TK: 104508455920/E31, đã phân bổ cước phí: 46.0876USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-11-03
|
CHINA
|
607.56 YRD
|
5
|
112200016161869
|
156AW#&Bari sulfat sx banh golf - L-BARIUM SULFATE (tự nhiên, dạng bột), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104515657630/E31
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4 KGM
|
6
|
112200016161869
|
10921#&Chất xúc tác - PENTACHLOROTHIOPHENOL ZINC SALT CAS: 117-97-5, CTHH: C12Cl10S2Zn), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104595935250/E31
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
7
|
112200016161869
|
W1BKA#&Mực in dùng trong sx banh da (TP: Polyurethane, Cyclohexanone), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 103323435722/E31, đã phân bổ cước phí: 1.612USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
112200016161869
|
W0G96#&HH dung môi pha sơn dùng sx banh da - SNG-SOLVENT BASE..(TP:Trimethylcyclohexanone, 2-isoButyl ketone, Isoamyl alcohol..), CMDSD theo mục 2 TK: 103323435722/E31, đã phân bổ cước phí: 0.8313USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
112200016161869
|
W0G95#&HH dung môi hữu cơ (TP: Methyl Isoamyketone 60%; Diisobutyl ketone 35%; Trimethylcyclohexanone 5%), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 3 TK: 103323435722/E31, đã phân bổ cước phí: 0.615USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
112200016161869
|
NPL099#&Dung môi (hh dung môi hữu cơ,TP: methuyl isobutyl ketone, methylcyclopentanone dạng lỏng), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 2 TK: 102076182240/E31, đã phân bổ cước phí: 0.4278USD
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 KGM
|