1
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 210mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3990 MTK
|
2
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-P3830-150C, khổ rộng 400mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
80 MTK
|
3
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-P3830-150C, khổ rộng 400mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
60 MTK
|
4
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-E8002B, khổ rộng 180mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
270 MTK
|
5
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-8005C, khổ rộng 180mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
270 MTK
|
6
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 390mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2691 MTK
|
7
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 210mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
32508 MTK
|
8
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 80mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
384 MTK
|
9
|
112200014618719
|
NLSX-001#&Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 80mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
512 MTK
|
10
|
112200014575345
|
NLSX-004#&Màng nhựa PU (Poly Urethan) loại DSF-040, khổ rộng 520mm
|
Công ty TNHH SEGYUNG VINA
|
CONG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2600 MTK
|