1
|
112200016283166
|
KDT-122#&Ống nhựa dùng trong máy in 302Y846220, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghệ máy văn phòng KYOCERA Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
112200015398993
|
KDT-122#&Ống nhựa dùng trong máy in 302S346050, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghệ máy văn phòng KYOCERA Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
112200014565622
|
KDT-122#&Ống nhựa dùng trong máy in 302Y846220, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghệ máy văn phòng KYOCERA Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
112200013803810
|
KDT-122#&Ống nhựa dùng trong máy in 302Y846220, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghệ máy văn phòng KYOCERA Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
112200013805695
|
PNNS1022ZA-VW#&Ông cách điện bằng nhựa dung trong máy scan
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
6
|
112200015306947
|
A0441#&ống cao su
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-08-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
112200014501466
|
A0441#&ống cao su
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
112200014501466
|
A0441#&ống cao su
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
112200016057971
|
BIVN070A#&Ống nhựa (ống mềm)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-07-04
|
CHINA
|
35000 PCE
|
10
|
112200016057971
|
BIVN070A#&Ống nhựa (ống mềm)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIEN TU TAISEI HA NOI
|
2022-07-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|