1
|
132000009748850
|
SEQ029#&Chân cắm bằng đồng (dùng trong sản xuất cuộn cảm )
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
7776.78 PCE
|
2
|
132000009748850
|
SEQ012#&Thanh thiếc để hàn
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
274.56 GRM
|
3
|
132000009748850
|
SEQ006#&Keo Dính EPOXY RESIN XNR3622SR
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2.23 GRM
|
4
|
132000009748850
|
SEQ029#&Chân cắm bằng đồng (dùng trong sản xuất cuộn cảm )
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
7776.78 PCE
|
5
|
132000009748850
|
SEQ012#&Thanh thiếc để hàn
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
274.56 GRM
|
6
|
132000009748850
|
SEQ006#&Keo Dính EPOXY RESIN XNR3622SR
|
Công Ty TNHH Điện Tử Sumida Quảng Ngãi
|
CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2.23 GRM
|