|
1
|
112200015324377
|
Dụng cụ vệ sinh trục/N610130890AB;KT:L77*W10mm,chất kiệu bằng nhựa, dùng để làm sạch trục đầu hút, mã ERP: 71400002540VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
2
|
112200015324377
|
Ốc vít/CBSTS4-12;KT:L12*D4mm,chất liệu thép không gỉ, đã được ren,dùng cho máy cắt bản mạch, mã ERP: 71400002843VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
112200015324377
|
Chốt định vị chữ T /45819401;KT:L10*D2mm,không có ren,chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy cấp liệu, mã ERP: 71400000329VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
112200015324377
|
Dụng cụ di chuyển tụ điện cắm vào bản mạch/46930601;KT:L33*W3mm, chất liệu thép không gỉ, Dụng cụ di chuyển tụ điện cắm vào bản mạch, mã ERP: 71400001198VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
5
|
112200015324377
|
Dụng cụ di chuyển tụ điện cắm vào bản mạch/46930412;KT:L110*W8mm, chất liệu thép không gỉ, công cụ di chuyển tụ điện cắm vào bản mạch, mã ERP: 71400001200VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
112200015324377
|
Lò xo kẹp xích;KT:L20*D2mm,chất liệu sắt, dùng cho máy in kem thiếc, mã ERP: 71400000056VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
7
|
112200015324377
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện/NWJS/D-250F12;KT:L20*W11cm, dùng cho máy dán linh kiện tự động, mã ERP: 71400003299VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
8
|
112200015324377
|
Dao cắt trung gian/49536301;KT:L25*W27*H2mm, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nối liệu, dùng để cắt dây nối liệu, mã ERP: 71400001399VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
9
|
112200015324377
|
Đầu cao su ép liệu/45729301;KT:L10*W7mm,chất liệu cao su, dùng để ép vật liệu vào bảng PCB, mã ERP: 71400000315VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
10
|
112200015324377
|
Kẹp liệu/42804705;KT:L4*W4cm, chất liệu nhựa, dùng cho máy cấp liệu, mã ERP: 714000032911VM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT HONOR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN TU FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|