1
|
112100017634940
|
Thép tấm hợp kim gia công nóng, KT: T2.5 rộng 1250 mm, dài 1750 mm. Chuyển đổi mục đích sử dụng là 1 phần mục hàng số 2 của TKNK 103926480930/E31
|
CôNG TY TNHH ĐIệN NISSIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN NISSIN VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
14467.48 KGM
|
2
|
112100017634940
|
Thép tấm hợp kim gia công nóng, KT: T2.5 rộng 1250 mm, dài 2230 mm. Chuyển đổi mục địch sử dụng là 1 phần mục hàng số 1 của TKNK 103926480930/E31
|
CôNG TY TNHH ĐIệN NISSIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN NISSIN VIET NAM
|
2021-12-23
|
CHINA
|
6893.71 KGM
|
3
|
112100015340145
|
Thép tấm hợp kim gia công nóng, KT: T2.5 rộng 1250 mm, dài 1750 mm. Chuyển tiêu thụ nội địa 1 phần mục hàng số 2 của TK 103926480930/E31
|
CôNG TY TNHH ĐIệN NISSIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN NISSIN VIET NAM
|
2021-09-29
|
CHINA
|
386.3 KGM
|
4
|
112100015340145
|
Thép tấm hợp kim gia công nóng, KT: T2.5 rộng 1250 mm, dài 2230 mm. Chuyển tiêu thụ nội địa 1 phần mục hàng số 1 của TK 103926480930/E31
|
CôNG TY TNHH ĐIệN NISSIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH DIEN NISSIN VIET NAM
|
2021-09-29
|
CHINA
|
273.3 KGM
|