1
|
112200014970934
|
8PNWH0002#&Thuốc màu/ AC-301 (Thành phần: Titanium dioxide 50-60%; Propylene Glycol Methyl Ether Axetat 10-20%; Butyl axetat 20-30%), dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
112200014970934
|
8CHHD0004#&Dung môi pha sơn (MEK; thành phần: M.E.K 100%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2022-02-24
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
112100015381618
|
8PNBK0001#&Thuốc màu/ AC-310 (Thành phần: Acetylene Black 5-15%; Propylene Glycol Methyl Ether Axetat 10-20%; Butyl axetat 65-75%), dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-09-30
|
CHINA
|
6 KGM
|
4
|
112100015381618
|
8PNWH0002#&Thuốc màu/ AC-301 (Thành phần: Titanium dioxide 50-60%; Propylene Glycol Methyl Ether Axetat 10-20%; Butyl axetat 20-30%), dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3 KGM
|
5
|
112100015381618
|
8RETP0027#&Bột màu/ P05331 (TP: Bismuth vanadium oxide 10-20%; Orange pigment 50-70%; Red pigment 20-30%; Antioxidant 5-10%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-09-30
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
112100015381618
|
8CHCT0001#&Chất làm cứng/ LI-F320, dạng lỏng (TP: Silicon 20-35%; Isopropanol 20-30%; Ethanol 15-25%; Metanol 5-10%, nước). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-09-30
|
CHINA
|
96 KGM
|
7
|
112100014885304
|
8PNBK0001#&Thuốc màu/ AC-310 (Thành phần: Acetylene Black 5-15%; Propylene Glycol Methyl Ether Axetat 10-20%; Butyl axetat 65-75%), dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-08-30
|
CHINA
|
3 KGM
|
8
|
112100014885304
|
8PNWH0002#&Thuốc màu/ AC-301 (Thành phần: Titanium dioxide 50-60%; Propylene Glycol Methyl Ether Axetat 10-20%; Butyl axetat 20-30%), dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH OGK HANOI
|
CONG TY TNHH DAEJIN VIET NAM
|
2021-08-30
|
CHINA
|
3 KGM
|