1
|
TND#&Tấm nhựa dính (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
8710.55 KGM
|
2
|
TKHKCPDCCL#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn (Chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ tráng, chiều rộng 8mm-39.5mm, dày 0.6mm-1.7mm, hàm lượng carbon 0.0043%) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
24108 KGM
|
3
|
TKGDT316#&Thép không gỉ dạng thanh 316 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
920.7 KGM
|
4
|
TKGCPDDCCL#&Thép không gỉ cán phẳng dạng dải cuộn (Không gia công quá mức cán nguội, chiều rộng 8mm - 39.5mm, dày 0.6mm - 1.7mm) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
29330 KGM
|
5
|
TDCGDT#&Thép dễ cắt gọt dạng thanh, không hợp kim,chưa được gia công quá mức tạo hình nguội (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
943.12 KGM
|
6
|
STD#&Sơn tĩnh điện (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
4798.34 KGM
|
7
|
OVBTKG#&Ốc vít bằng thép (Đường kính ngoài của thân không quá 16mm) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1019007 PCE
|
8
|
OV#&Ốc vít bằng thép (Đường kính ngoài của thân không quá 16mm) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
950500 PCE
|
9
|
OTKG#&Ống thép không gỉ 316 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1068.63 KGM
|
10
|
OT#&Ống thép (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Công nghiệp MAXSTEEL
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP MAXSTEEL
|
2021-05-22
|
CHINA
|
711.67 KGM
|