1
|
112200015771932
|
N026#&Vải sợi thủy tinh 220g (khổ vải 2.35m) dùng để bọc ra, bọc nêm;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 4;TKN:102850814030/E31(04/09/2019),(45.8KG),Đơn giá:1.276596;NL.VTT0010
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP GLORY (VIET NAM)
|
2022-03-26
|
CHINA
|
91.6 MTK
|
2
|
112200015771932
|
N026#&Vải sợi thủy tinh dùng để bọc ra, bọc nệm khổ vải 2.25m;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 7;TKN:103217552800/E31(23/03/2020),(9,99KG),Đơn giá:1.644444 ;NL.VTT0013
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP GLORY (VIET NAM)
|
2022-03-26
|
CHINA
|
19.98 MTK
|
3
|
112200015771932
|
N062#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% cotton,dùng trong sản xuất nệm,giường:115cm/230g;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 8;TKN:104005937010/E31(07/05/2021),Đơn giá:2.420001;V.LV0032
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP GLORY (VIET NAM)
|
2022-03-26
|
CHINA
|
1760.59 MTR
|
4
|
112200015771932
|
N062#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% cotton,dùng trong sản xuất nệm,giường:90cm/230g;chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 7;TKN:104005937010/E31(07/05/2021),Đơn giá:1.894004;V.LV0031
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP GLORY (VIET NAM)
|
2022-03-26
|
CHINA
|
735.58 MTR
|
5
|
132100008693318
|
Vải không dệt (khổ vải 120-210)cm dùng để bọc ra, bọc nệm (Hàng mới 100%), chuyển mục đích sử dụng từ mục số 1 trong TKN số 103706492960/E31 ngày 08/12/2020
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP GLORY (VIET NAM)
|
2021-11-01
|
CHINA
|
29644.58 MTK
|