1
|
112200016137936
|
1643752+A.05-BT#&Miếng ốp dùng cho tay tựa của xe đẩy dành cho người tàn tật, chất liệu nhựa (TK:104516549800/E31_08/02/2022_stt1), ERP: 1643752+A.05-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4438 PCE
|
2
|
112200016137936
|
654420-2300-BT#&Bộ nguồn cấp điện dùng cho giường bệnh nhân, công suất 52W PD12/UNI/100(22/4.0)-240(26/4.0)C8/IP20/LS-F/65444/654420-2300 (TK:104493651620/E31_24/01/2021_stt2), ERP: 654420-2300-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
112200016137936
|
654420-2300-BT#&Bộ nguồn cấp điện dùng cho giường bệnh nhân, công suất 52W PD12/UNI/100(22/4.0)-240(26/4.0)C8/IP20/LS-F/65444/654420-2300 (TK:104332753450/E31_03/11/2021_stt2), ERP: 654420-2300-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
112200016137936
|
654420-2300-BT#&Bộ nguồn cấp điện dùng cho giường bệnh nhân, công suất 52W PD12/UNI/100(22/4.0)-240(26/4.0)C8/IP20/LS-F/65444/654420-2300 (TK:104237485660/E31_08/09/2021_stt3), ERP: 654420-2300-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
197 PCE
|
5
|
112200016137936
|
654420-2300-BT#&Bộ nguồn cấp điện dùng cho giường bệnh nhân, công suất 52W PD12/UNI/100(22/4.0)-240(26/4.0)C8/IP20/LS-F/65444/654420-2300 (TK:104053433740/E31_28/05/2021_stt3), ERP: 654420-2300-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
112200016137936
|
654420-2300-BT#&Bộ nguồn cấp điện dùng cho giường bệnh nhân, công suất 52W PD12/UNI/100(22/4.0)-240(26/4.0)C8/IP20/LS-F/65444/654420-2300 (TK:103837942350/E31_08/02/2021_stt2), ERP: 654420-2300-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
111800004710150
|
FE ONG SEAMLESS 6.5x62#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội, C<0.45% 62*T6.5*49*2000MM (TK:102209571110/E31_07/09/2018_stt1), ERP: B4A6204903501-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-03-23
|
CHINA
|
17.3 KGM
|
8
|
111800004710150
|
FE ONG SEAMLESS 4.35x25#&Ống thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không nối,kéo nguội(C<0.45%) SPFH590 25*T4.35*16.3*3750~4250MM (TK:102168059340/E31_14/08/2018_stt3), ERP: B4A2501633000-PO-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-03-23
|
CHINA
|
0.46 KGM
|
9
|
111800004710150
|
FE ONG 5.5x60#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội, (C<0.45%) SPFH590/60*T5.5*49*5700MM (TK:102168059340/E31_14/08/2018_stt1), ERP: B4A6004904200-PO-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-03-23
|
CHINA
|
14.71 KGM
|
10
|
111800004710150
|
FE ONG SEAMLESS 4.35x25#&Ống thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không nối,kéo nguội(C<0.45%) SPFH590 25*T4.35*16.3*3750~4250MM (TK:102168059340/E31_14/08/2018_stt3), ERP: B4A2501633000-PO-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VIET NAM 1
|
2022-03-23
|
CHINA
|
0.41 KGM
|