1
|
112200016108757
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516218359/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2200 KGM
|
2
|
112200016790057
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516275708/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2200 KGM
|
3
|
112200016498687
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516260121/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2200 KGM
|
4
|
112200015674229
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516184550/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2200 KGM
|
5
|
112200015401402
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516144789/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2200 KGM
|
6
|
112200014957970
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4516090130/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2200 KGM
|
7
|
112200014216170
|
10072305#&HEDP.Na 20%(HEDP.Na 20%(A6P-4515670535/GCAS#10072305)/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2022-01-24
|
CHINA
|
3300 KGM
|
8
|
112100017893522
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P-4515670534/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2021-12-30
|
CHINA
|
3300 KGM
|
9
|
112100017049003
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P- 4515670531/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2021-01-12
|
CHINA
|
2200 KGM
|
10
|
112100017049003
|
10072305#&HEDP.Na 20%(A6P- 4515670531/GCAS#10072305)-Hợp chất vô cơ- loại khác, cas no. 29329-71-3(1100kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1100 KGM
|