1
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng, KT: dày 1.54mm x rộng 1260mm, mác thép JIS G 3302:2010, hàm lượng cacbon 0.04% đến 0.05%, mới 100%
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1499520 KGM
|
2
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng, KT: dày 1.32mm x rộng 1230mm, mác thép JIS G 3302:2010, hàm lượng cacbon 0.04% đến 0.05%, mới 100%
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1006130 KGM
|
3
|
132000005646454
|
DTN03#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6.5mm, mác thép:SAE1008CR. Mới 100%(Dùng làm kéo rút)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Đỏ
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-08-02
|
CHINA
|
21032 KGM
|
4
|
132000005646454
|
DTN03#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6.5mm, mác thép:SAE1008CR. Mới 100%(Dùng làm kéo rút)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Đỏ
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-08-02
|
CHINA
|
21032 KGM
|
5
|
132000007943755
|
DTN03#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6.5mm, mác thép:SAE1008CR. Mới 100%(Dùng làm kéo rút)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Đỏ
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-05-21
|
CHINA
|
450560 KGM
|
6
|
132000007449162
|
DTN03#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6.5mm, mác thép:SAE1008CR. Mới 100%(Dùng làm kéo rút)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Đỏ
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-04-27
|
CHINA
|
275438 KGM
|
7
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng (1.32mm*1230mm),mác thép JIS G 3302:2010, hàm lượng cacbon 0.04% đến 0.05%, nhà SX: HBIS COMPANY LIMITED TANGSHAN BRANCH. Mới 100%
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-04-23
|
CHINA
|
398605 KGM
|
8
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng (1.54mm*636mm), mác thép JIS G 3302, hàm lượng cacbon 0.06% đến 0.09%, nhà SX: HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD. Mới 100%.
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-04-23
|
CHINA
|
205540 KGM
|
9
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng (1.54mm*631mm), mác thép JIS G 3302, hàm lượng cacbon 0.06% đến 0.09%, nhà SX: HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD. Mới 100%.
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-04-23
|
CHINA
|
308385 KGM
|
10
|
HN01#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm nhúng nóng (1.32mm*616mm), mác thép JIS G 3302, hàm lượng cacbon 0.06% đến 0.09%, nhà SX: HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD. Mới 100%.
|
Công ty cổ phần kim khí Bắc Việt
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONGYUAN HAI PHONG VIET NAM
|
2020-04-23
|
CHINA
|
153275 KGM
|