1
|
132000013482946
|
NL10#&Hạt nhựa TPR ( hạt nhựa bằng copolyme acrylonitril-butadien-styren)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
26511.1 KGM
|
2
|
132000013482946
|
NL03#&Keo dán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
50.3 KGM
|
3
|
132000013482946
|
NL10#&Hạt nhựa TPR hạt nhựa bằng copolyme acrylonitril-butadien-styren(ABS)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
26511.1 KGM
|
4
|
132000013482946
|
NL03#&Keo dán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
50.3 KGM
|
5
|
132000013482946
|
NL10#&Hạt nhựa TPR
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
26511.1 KGM
|
6
|
132000013482946
|
NL03#&Kéo dán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2020-12-31
|
CHINA
|
50.3 KGM
|
7
|
111900008504100
|
NL10#&Hạt nhựa TPR hóa hợp
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6964.44 KGM
|
8
|
111900008504100
|
NL02#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2019-12-31
|
CHINA
|
6084.15 KGM
|
9
|
131900004854626
|
Máyphun nhưa đế giày đồng bộ kèm theo. MMTB thanh lý chuyển mục đích sử dụng: Mục số 1 của TK số 467/NĐT ngày 30/09/2008
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
131900004854626
|
Máy ép lo go đế giày -5kw MMTB thanh lý chuyển mục đích sử dụng: Mục số 2 của TK số 94/NĐTngày 20/02/2008
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Chánh Kiết
|
CONG TY TNHH CHANH KIET
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1 PCE
|