1
|
122100012370922
|
CH-830#&Máy cắt vải CH-830; nguồn điện 380V 50HZ ( Máy móc phục vụ sản xuất găng tay), CH-830 từ TKNK 103315478450 ngày 16/05/2020 dòng số 3
|
CôNG TY TNHH CHâN TRờI XANH
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2021-05-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
122100012370922
|
DS-630#&Máy dò kim DS-630H, nguồn điện AC220V 50HZ ( Máy móc phục vụ sản xuất găng tay )\DS-630H từ TKNK 103315478450 ngày 16/05/2020 dóng số 2
|
CôNG TY TNHH CHâN TRờI XANH
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
122100012370922
|
TBC-52RT#&Máy cắt thẳng và bo góc TBC-52RT; nguồn điện 120/220V ( Dùng cho cắt băng nhám, băng bông thẳng và bo góc để sản xuất găng tay)/TBC-52RT từ TKNK 103315478450 ngày 16/05/20 dòng số 1
|
CôNG TY TNHH CHâN TRờI XANH
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2021-05-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
122100012371469
|
JB042#&Nhãn vải từ tờ khai nhập khẩu 103315474620 ngày 16/05/2021 dòng số 3
|
CôNG TY TNHH CHâN TRờI XANH
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2021-05-28
|
CHINA
|
975 PCE
|
5
|
122100012371469
|
GB045#&Vải trang trí bàn tay dưới - 2022; 95%PU+5%spandex (bằng da nhân tạo) từ tờ khai nhập khẩu 103315474620 ngày 16/05/2021 dòng số 2
|
CôNG TY TNHH CHâN TRờI XANH
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2021-05-28
|
CHINA
|
43.21 MTK
|
6
|
122000007836906
|
NP065#&Vải đệm 100%nylon có ép cao su xốp
|
Công Ty TNHH Chân Trời Xanh
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2020-05-16
|
CHINA
|
6637.8 MTK
|
7
|
122000007836906
|
LP032#&Vải kẽ tay 95% nylon, 55 spandex
|
Công Ty TNHH Chân Trời Xanh
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2020-05-16
|
CHINA
|
7646.52 MTK
|
8
|
122000007836906
|
JB042#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH Chân Trời Xanh
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2020-05-16
|
CHINA
|
694095 PCE
|
9
|
122000007836906
|
GB045#&Vải trang trí bàn tay dưới - 2022; 95%PU+5%spandex (bằng da nhân tạo)
|
Công Ty TNHH Chân Trời Xanh
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2020-05-16
|
CHINA
|
21203.32 MTK
|
10
|
122000007836906
|
CM070#&Vải chính 89%polyester+11%spandex
|
Công Ty TNHH Chân Trời Xanh
|
CONG TY TNHH CHAN TROI XANH
|
2020-05-16
|
CHINA
|
10437.87 MTK
|