1
|
122100013862410
|
NL61#&Lưu huỳnh
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
15214.01 KGM
|
2
|
122100013862410
|
NL29#&Chất phụ gia SIO2
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
398024.62 KGM
|
3
|
122100013862410
|
NL103#&Chất phụ gia Mix-2 Acceleartor
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
44575.16 KGM
|
4
|
122100013862410
|
NL102#&Chất phụ gia calcium carbonate
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
42195.58 KGM
|
5
|
122100013862410
|
NL74#&Chất xúc tiến Peg -4000
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
42820.02 KGM
|
6
|
122100013862410
|
NL66#&Chất xúc tiến R-103 Tipure rutiler 103
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
78801.13 KGM
|
7
|
122100013862410
|
NL35#&Chất phụ gia Zinc Carbonat
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
43263.57 KGM
|
8
|
122100013862410
|
NL13#&Chất phụ gia Si69
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
7818.97 KGM
|
9
|
122100013862410
|
NL11#&Chất phụ gia Acceleator
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
34289.55 KGM
|
10
|
122100013862410
|
NL10#&Chất phụ gia Vulcamix #GR
|
Công Ty TNHH Cao Su Phong Thái
|
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
|
2021-07-21
|
CHINA
|
18638.37 KGM
|