1
|
112000010276606
|
0505-003159#&Điốt bán dẫn
|
Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-08-31
|
CHINA
|
90000 PCE
|
2
|
112000007796731
|
Điện trở RC0402FR-0713KL (4204-0202-02020)(Tái nhập hàng đã xuất từ kho ngoại quan), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RHEEGEND Việt Nam
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-05-15
|
CHINA
|
300000 PCE
|
3
|
112000007796731
|
Điện trở RC0402FR-0713KL (4204-0202-02020)(Tái nhập hàng đã xuất từ kho ngoại quan), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RHEEGEND Việt Nam
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-05-15
|
CHINA
|
300000 PCE
|
4
|
112000005480384
|
NPLSD02#&Đi ốt bán dẫn
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
254424 PCE
|
5
|
112000005480384
|
NPLSD01#&IC
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
295677 PCE
|
6
|
112000005480384
|
NPLSD14#&Công tắc gắn trên mạch điện tử SWITCH
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
15789 PCE
|
7
|
112000005480384
|
NPLSD13#&Cầu chì
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
23153 PCE
|
8
|
112000005480384
|
NPLSD12#&Mạch điện tử MOSFET
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
598982 PCE
|
9
|
112000005480384
|
NPLSD11#&Dây thiếc
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
677433 GRM
|
10
|
112000005480384
|
NPLSD10#&Kem hàn
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
CONG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
11377 GRM
|