1
|
121900007533502
|
Máy cưa
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
121900007533502
|
XE NÂNG HIỆU HANGCHA MODEL No. CPCD30-AG2, serial No. G5AFD8736 số khung: A30008BK49922 số máy: C490BPG*15158872*. màu Đỏ, đen
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
121900006943205
|
FR05-0003-00T036 Thanh kim loại nhôm 03T 36"
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-10-28
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
121900006943205
|
FR05-0003-00T032 Thanh kim loại nhôm 03T 32"
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-10-28
|
CHINA
|
9000 PCE
|
5
|
121900006519988
|
Máy băm nhựa, PLASTIC CRUSHER, model: SPC-400 ,thuộc dây chuyền máy đùn nhựa , NSX: KUNSHAN JIUHANG MACHINERY và phụ kiện đồng bộ đi kèm.
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
121900006519988
|
Máy đục lỗ - Model: YGJ-001
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
121900006519988
|
Máy chà nhám - Model: YGJ-002
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
121900006519988
|
Máy khoan 4 lỗ - Model: YGJ-005
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
121900006519988
|
Máy chà nhám - Model: YGJ-002
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
121900006519988
|
Máy băm nhựa, PLASTIC CRUSHER, model: SPC-400 ,thuộc dây chuyền máy đùn nhựa , NSX: KUNSHAN JIUHANG MACHINERY và phụ kiện đồng bộ đi kèm.
|
CôNG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
CONG TY TNHH BENNETT WRIGHT
|
2019-09-10
|
CHINA
|
1 SET
|