1
|
132200015380089
|
PBT#&54241779-ULTRADUR B4406G6 UNCOLORED Q113 POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 20KG- Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dùng để sản xuất linh kiện máy giặt.Cas:102-09-0;1309-64-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
112200016192216
|
90000224#&50438272-Glucopon 600 CSUP/MB 1000KG-Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Alkyl Polyglucosides dùng trong sản xuất nước giặt-hàng mới 100%,cas:110615-47-9,1310-73-2#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
112200016584148
|
90000224#&50438272-Glucopon 600 CSUP/MB 1000KG-Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Alkyl Polyglucosides dùng trong sản xuất nước giặt-hàng mới 100%,cas:110615-47-9,1310-73-2#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112200015940884
|
90000224#&50438272-Glucopon 600 CSUP/MB 1000KG-Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Alkyl Polyglucosides dùng trong sản xuất nước giặt-hàng mới 100%,cas:110615-47-9,1310-73-2#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
132200015890372
|
PBT#&54241779-ULTRADUR B4406G6 UNCOLORED Q113 POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 20KG- Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dùng để sản xuất linh kiện máy giặt.Cas:102-09-0;1309-64-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
112200015757213
|
90000224#&50208420-Glucopon 600 CSUP 1000KG-Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Alkyl Polyglucosides dùng trong sản xuất nước giặt-hàng mới 100%, cas:110615-47-9,1310-73-2#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-03-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
132200013881930
|
PBT#&54241779-ULTRADUR B4406G6 UNCOLORED Q113 POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 20KG- Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dùng để sản xuất linh kiện máy giặt.Cas:102-09-0;1309-64-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
112100017943132
|
10090204#&50637917-PE 20 80% Solution 1050KG-Polyetylen glycol nguyên sinh, dạng hòa tan trong nước dùng trong sản xuất nước giặt (ethoxylated polyethylineimine)-Cas:1310-58-3,KQGĐ: 1145/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2021-12-31
|
CHINA
|
18900 KGM
|
9
|
112100017942773
|
90000224#&50208420-Glucopon 600 CSUP 1000KG-Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly Alkyl Polyglucosides dùng trong sản xuất nước giặt-hàng mới 100%, cas:110615-47-9,1310-73-2#&CN
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
132100017898151
|
PBT#&54241779-ULTRADUR B4406G6 UNCOLORED Q113 POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE 20KG- Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dùng để sản xuất linh kiện máy giặt.Cas:102-09-0;1309-64-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA
|
CONG TY TNHH BASF VIET NAM
|
2021-12-29
|
CHINA
|
200 KGM
|