1
|
112000010906738
|
Máy lạnh công nghiệp. TK: 37/NĐT-TN (28/01/2008)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112000010906738
|
Máy thử độ bền. TK: 442/NĐT-TN (28/08/2007)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112000010906738
|
Máy kiểm tra chất lượng của mực in. TK: 442/NĐT-TN (28/08/2007)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000010906738
|
Máy kiểm tra độ phai màu. TK: 442/NĐT-TN (28/08/2007)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000010906738
|
Thiết bị kiểm tra màu sắc: TK: 442/NĐT-TN (28/08/2007)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112000010906738
|
Máy pha keo. TK: 517/NĐT-TN (29/08/2005)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
111900004710841
|
Máy kiểm tra khả năng chịu ẩm và nhiệt TK : 442/NĐT-TN (28/8/2007)
|
Công ty TNHH Bao Bì Giấy Hong Chang
|
CONG TY TNHH BAO BI GIAY HONG CHANG
|
2019-07-23
|
CHINA
|
1 PCE
|