1
|
132100009352646
|
NVL271#&Dây dẫn điện đường kính 1.25mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối, dài 1.68m
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2021-01-02
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
132100009352646
|
NVL270#&Dây dẫn điện đường kính 1.25mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối, dài 1.53m
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2021-01-02
|
CHINA
|
9365 PCE
|
3
|
132000005448048
|
NVL271#&Dây dẫn điện đường kính 1.25mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối, dài 1.68m
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2020-01-22
|
CHINA
|
18 PCE
|
4
|
132000005448048
|
NVL270#&Dây dẫn điện đường kính 1.25mm, dùng cho điện áp trên 80V, dưới 1000V, không gắn đầu nối, dài 1.53m
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2020-01-22
|
CHINA
|
3329 PCE
|
5
|
3A#&Máy dập chân cắm (model YS-76S) và phụ kiện (gồm hộp phụ tùng; vật liệu nhựa)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2019-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
2A#&Máy phun nhựa (model YX-110) và phụ kiện (gồm thiết bị điều khiển nhiệt độ; khuôn; hộp phụ tùng)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2019-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
3A#&Máy dập chân cắm (model YS-76S) và phụ kiện (gồm hộp phụ tùng; vật liệu nhựa)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2019-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
2A#&Máy phun nhựa (model YX-110) và phụ kiện (gồm thiết bị điều khiển nhiệt độ; khuôn; hộp phụ tùng)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2019-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
88A#&Khuôn của máy dập chân cắm, bộ phận của máy dập chân cắm (Model: 7116-1261)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2018-11-30
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
10
|
87A#&Khuôn của máy dập chân cắm, bộ phận của máy dập chân cắm (Model: 8240-0552)
|
Công ty TNHH BANDAI Việt Nam
|
CONG TY TNHH BANDAI VIET NAM
|
2018-11-30
|
VIET NAM
|
2 PCE
|