1
|
112100014478106
|
00B88#&Đầu và tai khóa kéo (1 bộ= 2 chiếc: 1 đầu khóa và 1 tai khóa), tk nhập:103061076310, 102922732620
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
5802 PCE
|
2
|
112100014478106
|
00B17#&Đầu khóa, tk nhập:103074076820
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
1711 PCE
|
3
|
112100014478106
|
00B88#&Đầu và tai khóa kéo (1 bộ= 2 chiếc: 1 đầu khóa và 1 tai khóa), tk nhập:103061076310
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
631 SET
|
4
|
112100014478106
|
00B17#&Đầu khóa, tk nhập:103074076820
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
2004 PCE
|
5
|
112100014478106
|
00B16#&Khoá kéo, tk nhập:103061076310
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
455 YDK
|
6
|
112100014478106
|
00B16#&Khoá kéo, tk nhập:103075335530
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
642 YDK
|
7
|
112100014478106
|
00B64#&Vòng nối kim loại, tk nhập:103075355130, 103018664710
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
2351 PCE
|
8
|
112100014478106
|
00B64#&Vòng nối kim loại, tk nhập:102922732620,103086724200,103087041260, 103249363820,103249382350,103099545360,103198259730,103212451900,102633730140,102917242750,102830437250,103046719310
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
59835 PCE
|
9
|
112100014478106
|
00B47#&Cúc kim loại. , tk nhập:102962860230
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
1604 PCE
|
10
|
112100014478106
|
00B47#&Cúc kim loại, tk nhập:103075335530
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn AS'TY Việt Nam
|
CONG TY TNHH AS'TY VIET NAM
|
2021-01-09
|
CHINA
|
292 PCE
|