1
|
CHUYEN TIEU THU NOI DIA
|
11-600#&Găng tay bằng sợi nylon chưa phủ PU (11-600)- NYLON GLOVE LINER 11-600 (Chuyển mục đích SD M.1 TK: 103162605010 - 24/02/2020) (SLSD = 52.140 PR)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
52140 PR
|
2
|
CHUYEN TIEU THU NOI DIA
|
11-600#&Găng tay bằng sợi nylon chưa phủ PU (11-600)- NYLON GLOVE LINER 11-600 (Chuyển mục đích SD M.1 TK: 103162605010 - 24/02/2020) (SLSD = 52.140 PR)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-07-23
|
CHINA
|
52140 PR
|
3
|
CHUYEN TIEU THU NOI DIA
|
NY70#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ nylon (Chuyển mục đích SD M.4 TK: 101995642121 - 08/05/2018) (SLSD = 2.762424039 kgs)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2.76 KGM
|
4
|
CHUYEN TIEU THU NOI DIA
|
NY70#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ nylon (Chuyển mục đích SD M.2 TK: 101995642121 - 08/05/2018) (SLSD = 10.58399986 kgs)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-07-01
|
CHINA
|
10.58 KGM
|
5
|
132000010342914
|
PFY#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ polyester (150D Black Poly Yarn). KQGD So: 185N2.12TĐ (18.05.12) (Dòng số 1 thuộc TK 102219819920 - 13/09/2018)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-04-09
|
CHINA
|
489.9 KGM
|
6
|
132000010342914
|
PFY#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ polyester (150D Black Poly Yarn). KQGD So: 185N2.12TĐ (18.05.12) (Dòng số 1 thuộc TK 102219819920 - 13/09/2018)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-04-09
|
CHINA
|
308.8 KGM
|
7
|
132000010342914
|
PFY#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ polyester (150D Black Poly Yarn). KQGD So: 185N2.12TĐ (18.05.12) (Dòng số 1 thuộc TK 102219819920 - 13/09/2018)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-04-09
|
CHINA
|
496.7 KGM
|
8
|
132000010342914
|
PFY#&Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, từ polyester (150D Black Poly Yarn). KQGD So: 185N2.12TĐ (18.05.12) (Dòng số 1 thuộc TK 102219819920 - 13/09/2018)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-04-09
|
CHINA
|
360.44 KGM
|
9
|
132000010342914
|
NY70#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu) sợi dún, từ nylon - WHITE NYLON YARN 70D/24F/1P (TWIST:Z). KQGD So: 460N2.12TĐ (27.09.12) (Dòng số 3 thuộc TK 102427728320 - 07/01/2019)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2020-04-09
|
CHINA
|
246.24 KGM
|
10
|
CHUYEN TIEU THU NOI DIA
|
C-DMS#&Chất phụ gia làm tăng độ bám dính bề mặt làm từ nhựa terpene phenolic sử dụng trong sản xuất găng tay (Chuyển mục đích SD M.1 TK; 102119542600 - 17/07/2018) (SLSD = 0.066888 kgs)
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
CONG TY TNHH ANSELL VINA
|
2019-07-19
|
CHINA
|
0.07 KGM
|