1
|
112100015656041
|
2152929-145: vòng gioăng cao su (Chuyển MĐSD 1Pc mục 1 TK 103784104320/E31))
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112100015656041
|
2152930-75: Vòng tiết diện chữ O bằng cao su, kích thước: Chiều dày x đường kính ngoài trụ: 5.5mm x phi 76, 2152930-75 (Chuyển MĐSD 11Pc mục 5 TK 103751711930/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
11 PCE
|
3
|
112100015656041
|
2152930-70: Vòng tiết diện chữ O bằng cao su, kích thước: Chiều dày x đường kính ngoài trụ: 5.5mm x phi70, 2152930-70 (Chuyển MĐSD 11Pc mục 1 TK 103851499250/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
11 PCE
|
4
|
112100015656041
|
2152929-28: Vòng tiết diện chữ O bằng cao su, chiều dày x đường kính ngoài trụ: 2xphi30 (mm), 2152929-28 (Chuyển MĐSD 58Pc mục 1 TK 103980113420/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
58 PCE
|
5
|
112100015656041
|
1HSB432152-7: Vòng cao su đôi, đường kính tiết diện cắt x đường kính vòng ngoài: fi6xfi94 (mm), 1HSB432152-7 (Chuyển MĐSD 60Pc mục 3 TK 103403601230/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
60 PCE
|
6
|
112100015656041
|
1HSB432152-1: Vòng gioăng cao su, chiều dày 5.6mm, đường kính 179.6mm, 1HSB432152-1 (Chuyển MĐSD 20Pc mục 2 TK 103980113420/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
112100015656041
|
1HSB442152-1: Vòng cao su đôi, đường kính tiết diện cắt x đường kính vòng ngoài: fi5.5xfi91 (mm), 1HSB442152-1 (Chuyển MĐSD 3Pc mục 4 TK 103403601230/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
112100015656041
|
1HSB432152-2: Vòng gioăng cao su, chiều dày 5.6mm, đường kính 293.6mm, 1HSB432152-2 (Chuyển MĐSD 22Pc mục 3 TK 103980113420/E31)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
22 PCE
|
9
|
112100015656041
|
9ABA107-25: Chốt bằng thép (Chuyển MĐSD 2Pc mục 3 TK 103866612510/E31))
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
112100015656041
|
2GBD000848-001: Ống bảo vệ bằng hợp kim nhôm, dài 438 mm, đường kính 310 mm (Chuyển MĐSD 1Pc mục 1 TK 103852769900/E31))
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
CONG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIET NAM - CHI NHANH BAC NINH
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1 PCE
|