1
|
122000007515515
|
CT3#&Khay nhựa để đóng gói sản phẩm kích thước 118x98x34mm / 406-A8881311-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12827 PCE
|
2
|
122000007515515
|
PC1#&Móc khoá nhựa 409-A8881311-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
24300 PCE
|
3
|
122000007515515
|
CT3#&Khay nhựa để đóng gói sản phẩm kích thước 118x98x34mm 406-A8881311-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
122000007515515
|
BLT148#&Hướng dẫn sử dụng 415-A8881411-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
23000 TO
|
5
|
122000007515515
|
BLT148#&Hướng dẫn sử dụng 415-A8881411-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 TO
|
6
|
122000007515515
|
PC1#&Móc khoá nhựa 409-A8881311-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
122000007515515
|
CT5#&Hộp giấy để đóng gói sản phẩm 402-A8881411-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
122000007515515
|
BLT148#&Hướng dẫn sử dụng 415-A8881411-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
765 TO
|
9
|
122000007515515
|
CT3#&Khay nhựa để đóng gói sản phẩm kích thước 118x98x34mm / 406-A8881311-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11473 PCE
|
10
|
122000007515515
|
CT5#&Hộp giấy để đóng gói sản phẩm 402-A8881411-0VN
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
CONG TY R-PAC VIET NAM
|
2020-11-05
|
CHINA
|
24300 PCE
|