1
|
112100015540288
|
46#&Dây nhựa
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2021-04-10
|
CHINA
|
12458.78 YRD
|
2
|
112100015540288
|
16#&Dây cotton ( PCS)
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2021-04-10
|
CHINA
|
797.32 PCE
|
3
|
112100015540288
|
1#&Vải chính-100 % cotton K 64"
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2021-04-10
|
CHINA
|
34381.22 YRD
|
4
|
122000010329407
|
20#&Khoen khóa
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2020-04-09
|
CHINA
|
20964.48 PCE
|
5
|
122000010329407
|
5#&Keo dựng
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2020-04-09
|
CHINA
|
16736.7 YRD
|
6
|
122000010329407
|
3#&Bo thun(100% Poly, K60")
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2020-04-09
|
CHINA
|
14003.33 YRD
|
7
|
111900007286846
|
40#&Bít tất ( Vớ)
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1073.8 PR
|
8
|
111900007286846
|
28#&Mắt cáo
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2019-11-11
|
CHINA
|
72.86 PCE
|
9
|
111900007286846
|
20#&Khoen khóa
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2019-11-11
|
CHINA
|
898131.84 PCE
|
10
|
111900007286846
|
17#&Bao ny lon
|
Cty May Mặc Xuất Khẩu Pao Yuan (Việt Nam)
|
CONG TY MAY MAC XUAT KHAU PAO YUAN
|
2019-11-11
|
CHINA
|
818038.97 PCE
|